🌟 알게 모르게

1. 자신도 모르는 사이에.

1. TỰ DƯNG, CHÍNH MÌNH KHÔNG HAY: Giữa lúc bản thân cũng không biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 짝꿍과 나는 알게 모르게 단짝 친구가 되어 있었다.
    My partner and i were unwittingly best friends.
  • Google translate 처음 회사 생활을 시작한 유민이는 알게 모르게 많은 스트레스를 받고 있었다.
    Yu-min, who first started her career at the company, was under a lot of stress unknowingly.

알게 모르게: in the manner of one being unaware of something; unwittingly,知ってか知らずか。知らず知らず,qu’on le sache ou pas,sin que sepa o que no sepa,,нэг мэдэхэд,tự dưng, chính mình không hay,(ป.ต.)อย่างได้รู้และไม่รู้ ;  มารู้อีกที,,Незаметно,不知不觉间,


🗣️ 알게 모르게 @ Giải nghĩa

💕Start 알게모르게 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28)